Characters remaining: 500/500
Translation

phản đối

Academic
Friendly

Từ "phản đối" trong tiếng Việt có nghĩachống lại hoặc không chấp nhận một điều đó. Khi ai đó phản đối, họ thường thể hiện sự không đồng tình hoặc bất bình với một ý kiến, hành động, hoặc quyết định nào đó.

Cấu trúc cách sử dụng
  1. Cấu trúc:

    • "Phản đối" thường được dùng với một danh từ hoặc một câu thể hiện ý kiến người nói không đồng tình.
    • dụ: "Tôi phản đối quyết định này."
  2. Cách sử dụng:

    • Có thể dùng "phản đối" trong nhiều tình huống khác nhau, từ những vấn đề nhỏ đến lớn, như chính trị, xã hội, hay cá nhân.
    • dụ:
Biến thể của từ
  • Các từ liên quan có thể bao gồm:
    • Phản kháng: có nghĩachống lại một cách mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến cuộc đấu tranh.
    • Phản bác: có nghĩabác bỏ một ý kiến nào đó, thường dùng trong tranh luận.
Từ đồng nghĩa
  • Một số từ đồng nghĩa gần gũi với "phản đối" bao gồm:
    • Chống đối: có nghĩakhông đồng tình thể hiện sự phản kháng.
    • Không đồng ý: thể hiện sự không giống nhau trong quan điểm.
dụ nâng cao
  • Trong văn bản chính thức hoặc tranh luận, bạn có thể thấy câu như: "Tôi không chỉ phản đối còn đưa ra giải pháp thay thế cho vấn đề này."
  • Để thể hiện sự phản đối một cách mạnh mẽ, bạn có thể nói: "Chúng ta cần phải phản đối một cách mạnh mẽ những hành động gây hại cho môi trường."
Những điều cần chú ý
  • Khi sử dụng từ "phản đối", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mức độ mạnh mẽ của sự phản đối. Có thể phản đối một cách nhẹ nhàng hoặc mạnh mẽ, tùy thuộc vào tình huống.
  • Ngoài ra, hãy lưu ý rằng "phản đối" không chỉ đơn thuần sự không đồng tình còn có thể gợi ý đến việc mong muốn thay đổi hoặc cải thiện một điều đó.
  1. đgt. Chống lại, không tuân theo, nghe theo: phản đối chiến tranh nhiều ý kiến phản đối chẳng ai phản đối cả.

Comments and discussion on the word "phản đối"